Có 2 kết quả:
过氧 guò yǎng ㄍㄨㄛˋ ㄧㄤˇ • 過氧 guò yǎng ㄍㄨㄛˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peroxy-
(2) peroxide (chemistry)
(2) peroxide (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peroxy-
(2) peroxide (chemistry)
(2) peroxide (chemistry)
Bình luận 0